Some examples of word usage: perfectionistic
1. She is known for being very perfectionistic, always striving for flawless results.
- Cô ấy nổi tiếng với tính cách cầu toàn, luôn luôn đặt ra mục tiêu hoàn hảo.
2. His perfectionistic tendencies can sometimes lead to unnecessary stress and anxiety.
- Thói cầu toàn của anh ta đôi khi có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng không cần thiết.
3. Being perfectionistic can be both a strength and a weakness, depending on the situation.
- Tính cầu toàn có thể là một điểm mạnh và cũng là một điểm yếu, phụ thuộc vào tình huống.
4. She has a perfectionistic approach to her work, always going above and beyond to ensure everything is just right.
- Cô ấy có một cách tiếp cận cầu toàn đối với công việc của mình, luôn cố gắng hơn nữa để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.
5. His perfectionistic nature can sometimes make it difficult for him to delegate tasks to others.
- Bản chất cầu toàn của anh ta đôi khi làm cho anh ta khó khăn khi giao việc cho người khác.
6. It's important to strike a balance between being detail-oriented and perfectionistic in order to maintain productivity.
- Quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc tập trung vào chi tiết và tính cầu toàn để duy trì hiệu suất làm việc.