Some examples of word usage: perfectly
1. She danced perfectly to the music.
- Cô ấy nhảy hoàn hảo theo âm nhạc.
2. The cake was perfectly moist and delicious.
- Chiếc bánh ngọt hoàn hảo ẩm và ngon.
3. The weather was perfectly sunny for our beach day.
- Thời tiết hoàn hảo với nắng vàng cho ngày đi biển của chúng tôi.
4. The plan went perfectly without any hitches.
- Kế hoạch diễn ra hoàn hảo mà không gặp vấn đề gì.
5. She spoke the language perfectly, with no accent.
- Cô ấy nói ngôn ngữ hoàn hảo, không hề có giọng địa phương nào.
6. The dress fit her perfectly, like it was made for her.
- Chiếc váy vừa vặn với cô ấy, như được may đặc biệt cho cô ấy.