1. The magician wore a necklace adorned with powerful periapts to enhance his magical abilities.
- Ảo thuật gia đeo một dây chuyền trang trí bằng các viên lưu vực mạnh mẽ để tăng cường khả năng phép thuật của mình.
2. The warrior carried multiple periapts on his belt to protect him in battle.
- Chiến binh mang theo nhiều viên lưu vực trên dây lưng để bảo vệ anh ta trong trận đấu.
3. The sorceress used her periapts to cast powerful spells on her enemies.
- Nữ phù thủy sử dụng các viên lưu vực của mình để phát các phép thuật mạnh mẽ lên kẻ thù của mình.
4. The alchemist mixed various ingredients to create a new type of periapts with unique properties.
- Nhà hóa học hỗn hợp các nguyên liệu khác nhau để tạo ra một loại viên lưu vực mới với các tính chất độc đáo.
5. The wizard carefully selected his periapts before embarking on a dangerous quest.
- Phù thủy chọn lựa cẩn thận các viên lưu vực của mình trước khi bắt đầu một cuộc phiêu lưu nguy hiểm.
6. The adventurer traded her precious periapts for valuable treasures in the marketplace.
- Người phiêu lưu trao đổi các viên lưu vực quý giá của mình để đổi lấy những kho báu đáng giá trên thị trường.
An periapts meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with periapts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, periapts