Some examples of word usage: periblast
1. The periblast is the outer layer of cells in the blastoderm of an embryo.
(Periblast là lớp tế bào bên ngoài trong lớp blastoderm của một phôi thai.)
2. During development, the periblast gives rise to the extraembryonic membranes.
(Trong quá trình phát triển, periblast tạo ra các màng ngoại phôi.)
3. The periblast plays a crucial role in protecting the growing embryo.
(Periblast đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phôi thai đang phát triển.)
4. Researchers are studying the differentiation of cells within the periblast.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự phân biệt của các tế bào trong periblast.)
5. Abnormalities in the periblast can lead to developmental defects in the embryo.
(Các bất thường trong periblast có thể dẫn đến các khuyết tật phát triển trong phôi thai.)
6. The periblast undergoes changes as the embryo grows and develops.
(Periblast trải qua các thay đổi khi phôi thai phát triển.)
1. Periblast là lớp tế bào bên ngoài trong lớp blastoderm của một phôi thai.
2. Trong quá trình phát triển, periblast tạo ra các màng ngoại phôi.
3. Periblast đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phôi thai đang phát triển.
4. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự phân biệt của các tế bào trong periblast.
5. Các bất thường trong periblast có thể dẫn đến các khuyết tật phát triển trong phôi thai.
6. Periblast trải qua các thay đổi khi phôi thai phát triển.