Some examples of word usage: peritonitis
1. The patient was rushed to the hospital with severe abdominal pain, which turned out to be caused by peritonitis.
=> Bệnh nhân được đưa đến bệnh viện với cơn đau bụng nghiêm trọng, được chẩn đoán là viêm màng phổi.
2. Peritonitis can be a life-threatening condition if left untreated.
=> Viêm màng phổi có thể là tình trạng đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị.
3. The surgeon had to perform emergency surgery to treat the peritonitis.
=> Bác sĩ phẫu thuật phải thực hiện phẫu thuật cấp cứu để điều trị viêm màng phổi.
4. The patient developed peritonitis after a complication from a previous surgery.
=> Bệnh nhân phát triển viêm màng phổi sau một biến chứng từ ca phẫu thuật trước đó.
5. Symptoms of peritonitis include severe abdominal pain, fever, and vomiting.
=> Các triệu chứng của viêm màng phổi bao gồm đau bụng nghiêm trọng, sốt và nôn mửa.
6. Antibiotics are typically prescribed to treat peritonitis caused by bacterial infections.
=> Thường thì vi khuẩn được kê đơn để điều trị viêm màng phổi do nhiễm trùng vi khuẩn.