Some examples of word usage: pers
1. She spoke with great pers and confidence during the presentation.
- Cô ấy nói chuyện với sự tự tin và quyết đoán trong buổi thuyết trình.
2. The teacher praised the student for showing pers in completing the difficult assignment.
- Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã thể hiện sự kiên trì trong việc hoàn thành bài tập khó.
3. It takes a lot of pers to achieve your goals and dreams.
- Để đạt được mục tiêu và ước mơ của mình, bạn cần phải có sự kiên trì.
4. Despite facing numerous obstacles, he never lost his pers and continued to pursue his passion.
- Mặc cho đối mặt với nhiều khó khăn, anh ấy không bao giờ mất đi sự kiên trì và tiếp tục theo đuổi đam mê của mình.
5. The team's pers paid off when they won the championship game.
- Sự kiên trì của đội đã đem lại kết quả khi họ giành chiến thắng trong trận chung kết.
6. With dedication and pers, anything is possible.
- Với sự cống hiến và kiên trì, mọi điều đều có thể trở thành hiện thực.