Some examples of word usage: perspective
1. From my perspective, the situation doesn't seem as bad as everyone is making it out to be.
Từ góc nhìn của tôi, tình hình không dường như tồi tệ như mọi người đang nói.
2. It's important to consider different perspectives when making important decisions.
Quan trọng là phải xem xét các góc nhìn khác nhau khi đưa ra quyết định quan trọng.
3. His perspective on the issue was quite unique and thought-provoking.
Góc nhìn của anh ấy về vấn đề là khá độc đáo và đáng suy ngẫm.
4. Looking at the situation from a different perspective can often lead to new insights.
Nhìn vào tình hình từ một góc độ khác thường dẫn đến những hiểu biết mới.
5. It's all about having the right perspective and attitude when facing challenges.
Tất cả đều nằm ở việc có cái nhìn và thái độ đúng khi đối mặt với thách thức.
6. She was able to see the beauty in the world through her artistic perspective.
Cô ấy đã có thể nhìn thấy vẻ đẹp trong thế giới qua góc nhìn nghệ thuật của mình.