Some examples of word usage: persuaded
1. She finally persuaded her parents to let her go on the trip with her friends.
→ Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục được bố mẹ để cho cô ấy đi cùng bạn bè.
2. The salesman was able to persuade the customer to buy the more expensive model.
→ Người bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua phiên bản đắt hơn.
3. The teacher persuaded the students to study harder for the upcoming exam.
→ Giáo viên đã thuyết phục học sinh học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới.
4. I tried to persuade my friend to join me at the gym, but she was not interested.
→ Tôi đã cố thuyết phục bạn tôi tham gia cùng tôi ở phòng gym, nhưng cô ấy không quan tâm.
5. The politician was able to persuade a majority of voters to support his campaign.
→ Chính trị gia đã thuyết phục được đa số cử tri ủng hộ chiến dịch của mình.
6. Despite his initial reluctance, he was eventually persuaded to take on the new project.
→ Mặc dù ban đầu ông ta không muốn, nhưng cuối cùng ông ta đã thuyết phục để tham gia dự án mới.