Some examples of word usage: petrify
1. The thought of speaking in front of a large crowd petrified him. (Suy nghĩ phải nói trước đám đông lớn làm anh ta sợ hãi.)
2. The sight of the ghostly figure in the abandoned house petrified the group of friends. (Cảnh tượng hình dạng ma quái trong căn nhà bỏ hoang làm cho nhóm bạn hoảng sợ.)
3. The news of the impending storm petrified the residents of the coastal town. (Thông tin về cơn bão sắp tới khiến cư dân của thị trấn ven biển hoảng sợ.)
4. The teacher's strict demeanor petrified the students into silence. (Thái độ nghiêm khắc của giáo viên khiến học sinh im lặng sợ hãi.)
5. The sudden sound of thunder petrified the cat, causing it to run and hide under the bed. (Âm thanh đột ngột của sấm khiến con mèo hoảng sợ, khiến nó chạy và trốn dưới giường.)
6. The idea of traveling alone to a foreign country petrified her, but she knew it was a challenge worth taking. (Ý tưởng đi du lịch một mình đến một quốc gia nước ngoài khiến cô hoảng sợ, nhưng cô biết rằng đó là một thách thức đáng giá để thực hiện.)