Some examples of word usage: phenomenal
1. The concert last night was phenomenal, with amazing performances by all the artists.
- Buổi hòa nhạc tối qua rất xuất sắc, với những màn trình diễn tuyệt vời của tất cả các nghệ sĩ.
2. She has a phenomenal talent for playing the piano, captivating everyone with her skill.
- Cô ấy có tài năng chơi piano xuất sắc, khiến mọi người bị mê hoặc bởi kỹ năng của cô ấy.
3. The new restaurant in town has been receiving phenomenal reviews for its delicious food and excellent service.
- Nhà hàng mới ở thành phố nhận được những đánh giá tuyệt vời về thức ăn ngon và dịch vụ xuất sắc.
4. The company experienced phenomenal growth in the last year, doubling its profits and expanding its market reach.
- Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kinh ngạc trong năm qua, gấp đôi lợi nhuận và mở rộng thị trường.
5. Her success in the business world is nothing short of phenomenal, rising to the top ranks in a short amount of time.
- Sự thành công của cô ấy trong thế giới kinh doanh không gì khác ngoài đáng kinh ngạc, nổi lên hàng đầu chỉ trong thời gian ngắn.
6. The sunset over the ocean was truly phenomenal, painting the sky with vibrant hues of orange and pink.
- Hoàng hôn trên biển thật sự kỳ diệu, tô màu trời bằng những gam màu cam và hồng rực rỡ.