Nghĩa là gì: phenomenologyphenomenology /fi,nɔmi'nɔlədʤi/
danh từ
hiện tượng học
Some examples of word usage: phenomenology
1. The study of phenomenology involves examining the way individuals experience and interpret the world around them.
Nghiên cứu về hiện tượng học liên quan đến việc khám phá cách mà mỗi cá nhân trải nghiệm và hiểu thế giới xung quanh.
2. Phenomenology seeks to understand the essence of consciousness and subjective experience.
Hiện tượng học cố gắng hiểu bản chất của ý thức và trải nghiệm chủ quan.
3. He applied phenomenology to analyze the role of perception in shaping individual beliefs and behaviors.
Anh ta áp dụng hiện tượng học để phân tích vai trò của nhận thức trong hình thành niềm tin và hành vi cá nhân.
4. Phenomenology is often used in psychology and philosophy to explore the nature of human experience.
Hiện tượng học thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để khám phá bản chất của trải nghiệm con người.
5. The philosopher's work on phenomenology shed light on the complexities of perception and consciousness.
Công việc của nhà triết học về hiện tượng học đã làm sáng tỏ những rắc rối của nhận thức và ý thức.
6. Studying phenomenology can provide insights into the ways individuals construct meaning and make sense of their experiences.
Nghiên cứu về hiện tượng học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà mỗi cá nhân xây dựng ý nghĩa và hiểu được trải nghiệm của mình.
An phenomenology meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phenomenology, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, phenomenology