Some examples of word usage: phew
1. Phew, that was a close call! - Ôi, may mắn quá!
2. I finally finished my exam, phew! - Cuối cùng tôi đã hoàn thành bài kiểm tra rồi, ư phew!
3. Phew, it's so hot outside! - Ôi, nóng quá ngoài trời!
4. I thought I lost my keys, but phew, I found them in my bag. - Tôi đã nghĩ tôi đã đánh mất chìa khóa, nhưng ư phew, tôi đã tìm thấy chúng trong túi của mình.
5. Phew, I'm so relieved that everything turned out okay. - Ôi, tôi rất nhẹ nhõm vì mọi thứ đã ổn rồi.
6. Phew, I made it to the train just in time. - Ư phew, tôi đã kịp thời lên tàu.