Some examples of word usage: philosophic
1. She approached the problem with a philosophic mindset, considering all possible angles before making a decision.
- Cô ấy tiếp cận vấn đề với tư duy triết học, xem xét tất cả các khía cạnh trước khi đưa ra quyết định.
2. His philosophic nature led him to question the meaning of life and existence.
- Tính cách triết học của anh ta khiến anh ta đặt câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống và sự tồn tại.
3. The professor's philosophic approach to teaching encouraged students to think critically and deeply about complex issues.
- Cách tiếp cận triết học của giáo sư trong việc giảng dạy khuyến khích sinh viên suy nghĩ một cách sâu sắc và phân tích vấn đề phức tạp.
4. Despite facing challenges, she maintained a philosophic outlook on life, believing that everything happens for a reason.
- Mặc dù đối mặt với thách thức, cô ấy vẫn giữ tư duy triết học về cuộc sống, tin rằng mọi thứ đều xảy ra với một lý do.
5. The author's philosophic novel delved into the complexities of human nature and morality.
- Tiểu thuyết triết học của tác giả khám phá sâu vào sự phức tạp của bản chất con người và đạo đức.
6. He approached the situation with a philosophic calmness, refusing to let emotions cloud his judgment.
- Anh ta tiếp cận tình hình với sự bình tĩnh triết học, từ chối để cảm xúc làm mờ lý trí của mình.