1. The art of phonography involves using sound recording devices to capture audio.
- Nghệ thuật ghi âm liên quan đến việc sử dụng thiết bị ghi âm để bắt giữ âm thanh.
2. Phonography is a crucial tool for documenting oral histories and preserving cultural traditions.
- Ghi âm là một công cụ quan trọng để ghi chép lịch sử miệng và bảo tồn truyền thống văn hóa.
3. The study of phonography can provide valuable insights into how language and communication have evolved over time.
- Nghiên cứu về ghi âm có thể cung cấp thông tin quý giá về cách ngôn ngữ và giao tiếp đã phát triển theo thời gian.
4. Phonography can be used as evidence in legal cases to prove the authenticity of audio recordings.
- Ghi âm có thể được sử dụng như bằng chứng trong các vụ án pháp lý để chứng minh tính xác thực của các bản ghi âm.
5. Some artists use phonography as a medium to create unique and innovative soundscapes.
- Một số nghệ sĩ sử dụng ghi âm như một phương tiện để tạo ra các cảnh âm thanh độc đáo và sáng tạo.
6. Phonography has revolutionized the way we experience and interact with sound in our daily lives.
- Ghi âm đã làm thay đổi cách chúng ta trải nghiệm và tương tác với âm thanh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
An phonography meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phonography, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, phonography