Some examples of word usage: phraseologist
1. The famous phraseologist was known for his witty and clever wordplay.
Người nổi tiếng về việc lựa chọn từ ngữ sắc sảo và thông minh.
2. The phraseologist carefully crafted each sentence to convey his intended message.
Người lựa chọn từ ngữ cẩn thận từng câu để truyền đạt thông điệp mình muốn.
3. As a skilled phraseologist, she was able to create memorable slogans for marketing campaigns.
Là một người lựa chọn từ ngữ tài năng, cô ấy đã tạo ra khẩu hiệu đáng nhớ cho các chiến dịch tiếp thị.
4. The young phraseologist impressed everyone with his ability to manipulate language.
Người lựa chọn từ ngữ trẻ tuổi ấn tượng với khả năng thao tác ngôn ngữ.
5. The phraseologist was hired by the company to come up with catchy phrases for their advertisements.
Người lựa chọn từ ngữ đã được thuê bởi công ty để tạo ra những câu khẩu hiệu hấp dẫn cho quảng cáo của họ.
6. The phraseologist's talent for crafting memorable phrases made him a sought-after consultant in the industry.
Tài năng của người lựa chọn từ ngữ trong việc tạo ra những câu khẩu hiệu đáng nhớ đã khiến anh trở thành một cố vấn được tìm kiếm trong ngành.