Some examples of word usage: phrenologist
1. The phrenologist examined the bumps on the man's head to determine his personality traits.
Người phrenologist đã kiểm tra những đốm trên đầu của người đàn ông để xác định các đặc điểm tính cách của anh ấy.
2. Many people in the 19th century believed in the teachings of phrenologists.
Nhiều người vào thế kỷ 19 tin vào những lời dạy của những người phrenologist.
3. The phrenologist claimed to be able to predict a person's future based on the shape of their skull.
Người phrenologist tuyên bố có thể dự đoán tương lai của một người dựa trên hình dáng của họ.
4. Some modern psychologists consider phrenology to be a pseudoscience.
Một số nhà tâm lý học hiện đại coi phrenology là một môn học giả dối.
5. The phrenologist was invited to give a lecture on his theories at the university.
Người phrenologist đã được mời để thuyết trình về các lý thuyết của mình tại trường đại học.
6. Despite its controversial nature, phrenology was once a popular practice in the field of psychology.
Mặc dù bản chất gây tranh cãi, phrenology từng là một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học.