Some examples of word usage: physiologically
1. The body responds physiologically to stress by releasing cortisol.
- Cơ thể phản ứng với căng thẳng bằng cách tiết ra cortisol.
2. Exercise affects us both physically and physiologically.
- Tập luyện ảnh hưởng đến cả về mặt thể chất và sinh lý.
3. Lack of sleep can have serious physiological consequences.
- Thiếu ngủ có thể gây ra hậu quả sinh lý nghiêm trọng.
4. The brain and the body are closely connected physiologically.
- Não và cơ thể có mối liên kết mạnh mẽ về mặt sinh lý.
5. Eating a balanced diet is important for maintaining good physiological health.
- Ăn uống cân đối quan trọng để duy trì sức khỏe sinh lý tốt.
6. Physiologically, our bodies are designed to respond to danger with a fight or flight response.
- Về mặt sinh lý, cơ thể của chúng ta được thiết kế để phản ứng với nguy hiểm bằng cách chiến đấu hoặc chạy trốn.