1. The boss was always nitpicking about picayunish details that didn't really matter.
(Bà chủ luôn luôn chỉ trích về những chi tiết vụn vặt không quan trọng.)
2. I don't have time to deal with her picayunish complaints about the office supplies.
(Tôi không có thời gian để xử lý những phàn nàn vụn vặt của cô ấy về vật dụng văn phòng.)
3. His picayunish attitude towards spending money is starting to annoy me.
(Thái độ vụn vặt của anh ấy khi tiêu tiền đang làm phiền tôi.)
4. The teacher's picayunish grading system is frustrating for the students.
(Hệ thống chấm điểm vụn vặt của giáo viên làm học sinh bực mình.)
5. She is known for her picayunish behavior when it comes to sharing food with others.
(Cô ấy nổi tiếng với hành vi vụn vặt khi chia sẻ thức ăn với người khác.)
6. The company's picayunish policies on sick leave are causing dissatisfaction among employees.
(Các chính sách vụn vặt của công ty về nghỉ ốm đang gây bất mãn cho nhân viên.)
1. Sếp luôn luôn chỉ trích về những chi tiết vụn vặt không quan trọng.
2. Tôi không có thời gian để xử lý những phàn nàn vụn vặt của cô ấy về vật dụng văn phòng.
3. Thái độ vụn vặt của anh ấy khi tiêu tiền đang làm phiền tôi.
4. Hệ thống chấm điểm vụn vặt của giáo viên làm học sinh bực mình.
5. Cô ấy nổi tiếng với hành vi vụn vặt khi chia sẻ thức ăn với người khác.
6. Các chính sách vụn vặt của công ty về nghỉ ốm đang gây bất mãn cho nhân viên.
An picayunish meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with picayunish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, picayunish