Some examples of word usage: pile driver
1. The construction crew used a pile driver to drive the foundation piles deep into the ground.
Nhóm công nhân xây dựng đã sử dụng máy đóng cọc để đóng các cọc nền sâu vào lòng đất.
2. The loud noise of the pile driver could be heard throughout the neighborhood.
Âm thanh ồn ào của máy đóng cọc có thể nghe rõ khắp khu phố.
3. The pile driver operator carefully positioned the machine over the pile before driving it into the ground.
Người điều khiển máy đóng cọc đã cẩn thận định vị máy qua cọc trước khi đóng vào đất.
4. The pile driver made quick work of driving in the piles, saving the construction crew a lot of time.
Máy đóng cọc đã nhanh chóng hoàn thành việc đóng cọc, tiết kiệm rất nhiều thời gian cho nhóm công nhân xây dựng.
5. The pile driver is a powerful machine used in many construction projects.
Máy đóng cọc là một máy mạnh mẽ được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng.
6. The pile driver operator must be skilled and experienced to operate the machine safely.
Người điều khiển máy đóng cọc phải có kỹ năng và kinh nghiệm để vận hành máy an toàn.