Some examples of word usage: pillaring
1. The ancient ruins were pillared by towering columns.
(Thành phố cổ đại đã được chống bằng những cột cao vút.)
2. The company's success was pillared by a strong foundation of hard work and dedication.
(Thành công của công ty được xây dựng trên nền tảng mạnh mẽ của làm việc chăm chỉ và tận tụy.)
3. The government's policies were pillaring the economy, leading to widespread prosperity.
(Các chính sách của chính phủ đang ủng hộ nền kinh tế, dẫn đến sự phồn thịnh rộng rãi.)
4. The athlete's career was pillared by consistent training and discipline.
(Sự nghiệp của vận động viên được xây dựng trên việc tập luyện đều đặn và kỷ luật.)
5. The community was pillaring together to support those in need during the crisis.
(Cộng đồng đang cùng nhau ủng hộ những người cần giúp đỡ trong suy thoái.)
6. The friendship between the two girls was pillared on trust and mutual respect.
(Mối quan hệ bạn bè giữa hai cô gái được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.)