Some examples of word usage: pillions
1. The motorbike had two pillions, allowing both passengers to ride comfortably.
- Xe máy có hai người ngồi sau, cho phép cả hai hành khách điều khiển thoải mái.
2. She instructed her friend to hold on tight to the pillion as they rode through the busy city streets.
- Cô ấy chỉ dẫn cho bạn cầm chặt vào người ngồi sau khi họ đi qua các con phố đông đúc của thành phố.
3. The pillion passenger clung to the driver's waist as they navigated the winding mountain roads.
- Hành khách ngồi sau ôm chặt vào eo của người lái khi họ điều khiển qua các con đường núi uốn lượn.
4. The pillion seat was cushioned and comfortable, making long rides more enjoyable.
- Ghế ngồi sau được lót và thoải mái, làm cho những chuyến đi xa trở nên dễ chịu hơn.
5. He adjusted the footrests for the pillions to ensure they had a secure and stable ride.
- Anh ấy điều chỉnh chân đỡ cho người ngồi sau để đảm bảo họ có một chuyến đi an toàn và ổn định.
6. The pillion passenger held onto the driver tightly, feeling the wind rush past them as they sped down the highway.
- Hành khách ngồi sau ôm chặt vào người lái, cảm nhận cơn gió thổi qua họ khi họ vùi xuống đường cao tốc.