Some examples of word usage: pipe fish
1. The pipe fish is a type of fish that has a long, slender body and a small mouth.
- Cá ống là một loại cá có thân dài, thon và miệng nhỏ.
2. Pipe fish are often found in shallow waters near coral reefs.
- Cá ống thường được tìm thấy ở nơi nước nông gần rạn san hô.
3. Some species of pipe fish are known to camouflage themselves to blend in with their surroundings.
- Một số loài cá ống được biết đến có khả năng lẫn mình để phù hợp với môi trường xung quanh.
4. The pipe fish uses its long body to sneak into crevices and cracks in rocks to find food.
- Cá ống sử dụng cơ thể dài để lẻn vào khe nứt và kẽ của đá để tìm thức ăn.
5. The male pipe fish is responsible for carrying the eggs in a pouch until they hatch.
- Cá ống đực chịu trách nhiệm mang trứng trong túi cho đến khi chúng nở.
6. Scientists study pipe fish to learn more about their unique reproductive behaviors.
- Các nhà khoa học nghiên cứu về cá ống để hiểu rõ hơn về hành vi sinh sản độc đáo của chúng.