Some examples of word usage: pissed
1. I was so pissed when I found out he lied to me.
Tôi đã tức giận khi phát hiện ra anh ấy nói dối tôi.
2. She got pissed off when her boss criticized her work.
Cô ấy tức giận khi sếp phê bình công việc của cô ấy.
3. I'm really pissed about the way he treated me.
Tôi rất tức giận về cách anh ấy đối xử với tôi.
4. Don't get pissed at me, I'm just telling the truth.
Đừng tức giận với tôi, tôi chỉ nói sự thật thôi.
5. I've never seen him so pissed before.
Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy tức giận như vậy trước đây.
6. She was pissed that her flight got delayed.
Cô ấy tức giận vì chuyến bay của cô bị trì hoãn.