1. The engine's pistons move up and down to power the vehicle.
- Các xi lanh của động cơ di chuyển lên xuống để cung cấp năng lượng cho xe.
2. The mechanic replaced the damaged piston in the car's engine.
- Thợ sửa xe thay thế xi lanh hỏng trong động cơ của xe.
3. The pistons in the machine were well-oiled and working smoothly.
- Các xi lanh trong máy được bôi trơn tốt và hoạt động trơn tru.
4. The basketball player's powerful slam dunk was like a piston driving home.
- Pha slam dunk mạnh mẽ của cầu thủ bóng rổ giống như một cần xi lanh đẩy mạnh.
5. The steam engine relies on pistons to convert heat energy into mechanical motion.
- Động cơ hơi nước phụ thuộc vào các xi lanh để chuyển đổi năng lượng nhiệt thành chuyển động cơ học.
6. The factory produces high-quality pistons for various industries.
- Nhà máy sản xuất các cần xi lanh chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
An pistons meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pistons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, pistons