Some examples of word usage: piteously
1. The injured puppy whimpered piteously, tugging at our heartstrings.
(Con chó con bị thương rên lên thảm thiết, khiến cho chúng tôi đau lòng.)
2. The beggar looked up at me with piteously pleading eyes.
(Người ăn xin nhìn lên tôi với ánh mắt thảm thiết van xin.)
3. The child cried piteously for his lost toy.
(Đứa trẻ khóc lóc thảm thiết vì mất đồ chơi.)
4. She begged piteously for forgiveness, tears streaming down her face.
(Cô ấy cầu xin tha thứ thảm thiết, nước mắt rơi dài trên khuôn mặt.)
5. The old man sat on the street corner, coughing piteously and holding out his hand for spare change.
(Ông già ngồi trên góc đường, ho thảm thiết và giơ tay xin tiền lẻ.)
6. The wounded soldier cried out piteously for help as he lay on the battlefield.
(Người lính bị thương kêu gào thảm thiết để cầu cứu khi nằm trên chiến trường.)
Translated into Vietnamese:
1. Con chó con bị thương rên lên thảm thiết, khiến cho chúng tôi đau lòng.
2. Người ăn xin nhìn lên tôi với ánh mắt thảm thiết van xin.
3. Đứa trẻ khóc lóc thảm thiết vì mất đồ chơi.
4. Cô ấy cầu xin tha thứ thảm thiết, nước mắt rơi dài trên khuôn mặt.
5. Ông già ngồi trên góc đường, ho thảm thiết và giơ tay xin tiền lẻ.
6. Người lính bị thương kêu gào thảm thiết để cầu cứu khi nằm trên chiến trường.