Some examples of word usage: planetism
1. The concept of planetism promotes the idea of caring for the environment and treating our planet with respect.
Ý tưởng về planetism thúc đẩy việc quan tâm đến môi trường và đối xử với hành tinh của chúng ta một cách tôn trọng.
2. Some people believe that planetism should be a top priority for governments around the world.
Một số người tin rằng planetism nên là ưu tiên hàng đầu của các chính phủ trên khắp thế giới.
3. By practicing planetism, we can work towards creating a more sustainable future for generations to come.
Bằng cách thực hành planetism, chúng ta có thể làm việc để tạo ra một tương lai bền vững hơn cho các thế hệ tới.
4. Education plays a key role in promoting planetism and raising awareness about the importance of environmental conservation.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy planetism và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.
5. Individuals can make a difference by adopting planetism practices in their daily lives, such as reducing waste and conserving energy.
Mỗi cá nhân có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách thực hành planetism trong cuộc sống hàng ngày của họ, chẳng hạn như giảm lãng phí và bảo tồn năng lượng.
6. The global community must come together to address the challenges of climate change and promote planetism on a larger scale.
Cộng đồng toàn cầu phải đoàn kết để giải quyết những thách thức của biến đổi khí hậu và thúc đẩy planetism trên quy mô lớn hơn.