1. The team followed the coach's playbook to secure a victory.
Đội đã tuân thủ theo sách lược của huấn luyện viên để đảm bảo chiến thắng.
2. The company has a new marketing playbook to increase sales.
Công ty có một sách lược tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.
3. It's important for businesses to have a solid playbook for handling crises.
Quan trọng cho các doanh nghiệp có một sách lược vững chắc để xử lý tình hình khẩn cấp.
4. The quarterback studied the playbook carefully before the game.
Quarterback đã nghiên cứu kỹ sách lược trước trận đấu.
5. The CEO presented the company's playbook for the upcoming year at the board meeting.
Giám đốc điều hành đã trình bày sách lược của công ty cho năm tới tại cuộc họp hội đồng quản trị.
6. The political candidate's playbook included strategies for reaching different voter demographics.
Sách lược của ứng cử viên chính trị bao gồm chiến lược để tiếp cận các nhóm cử tri khác nhau.
An playbook meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with playbook, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, playbook