Some examples of word usage: playschool
1. My daughter loves going to playschool to play with her friends.
Con gái tôi rất thích đi học mẫu giáo để chơi với bạn bè của mình.
2. The playschool teacher organized a fun outdoor activity for the children.
Giáo viên mẫu giáo đã tổ chức một hoạt động ngoại khoá vui nhộn cho trẻ em.
3. Playschool is a great way for young children to socialize and learn new skills.
Mẫu giáo là một cách tuyệt vời để trẻ nhỏ giao tiếp và học kỹ năng mới.
4. The playschool curriculum includes art, music, and physical activities.
Chương trình học của mẫu giáo bao gồm môn học nghệ thuật, âm nhạc và hoạt động thể chất.
5. My son will start playschool next month.
Con trai của tôi sẽ bắt đầu học mẫu giáo vào tháng sau.
6. The playschool provides a safe and nurturing environment for children to learn and play.
Mẫu giáo cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ em học và chơi.