Some examples of word usage: pleurisy
1. She was diagnosed with pleurisy after experiencing sharp chest pains.
- Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng phổi sau khi cảm thấy đau ngực cấp.
2. Pleurisy can be caused by infections, autoimmune diseases, or certain medications.
- Bệnh viêm màng phổi có thể do nhiễm trùng, bệnh miễn dịch hoặc một số loại thuốc gây ra.
3. The doctor prescribed antibiotics to treat the pleurisy.
- Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh viêm màng phổi.
4. Severe pleurisy can lead to difficulty breathing and chest tightness.
- Bệnh viêm màng phổi nặng có thể dẫn đến khó thở và cảm giác ngực bị tróc.
5. It is important to seek medical attention if you suspect you have pleurisy.
- Quan trọng phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh viêm màng phổi.
6. The patient was hospitalized for treatment of pleurisy.
- Bệnh nhân được nhập viện để điều trị bệnh viêm màng phổi.