Some examples of word usage: ploughwise
1. The farmer ploughed the field ploughwise to ensure even distribution of seeds.
Nông dân đã cày ruộng theo hướng của cày để đảm bảo sự phân phối đều của hạt giống.
2. The tractor moved ploughwise through the muddy field, preparing it for planting.
Chiếc máy cày di chuyển theo hướng của cày qua ruộng đất lầy, chuẩn bị cho việc gieo hạt.
3. It is important to plough the land ploughwise to prevent soil erosion.
Quan trọng là phải cày đất theo hướng của cày để ngăn chặn sự xói mòn đất.
4. The farmer demonstrated the proper technique for ploughing ploughwise to the new agricultural students.
Nông dân đã giới thiệu kỹ thuật cày đất theo hướng của cày đúng cách cho sinh viên nông nghiệp mới.
5. The old man preferred to plough his fields ploughwise, following the traditional methods of his ancestors.
Ông già thích cày ruộng của mình theo hướng của cày, theo phương pháp truyền thống của ông.
6. The team of oxen pulled the plough straight and ploughwise, creating neat rows for planting.
Nhóm bò kéo cày thẳng và theo hướng của cày, tạo ra những hàng cấy gọn gàng.