Some examples of word usage: poachers
1. The poachers were caught illegally hunting endangered animals in the national park.
Kẻ săn trộm đã bị bắt khi săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong công viên quốc gia.
2. The poachers set traps to catch animals for their fur and tusks.
Những kẻ săn trộm đã thiết lập bẫy để bắt động vật để lấy lông và ngà.
3. Conservationists are working to protect wildlife from poachers in Africa.
Các nhà bảo vệ môi trường đang làm việc để bảo vệ động vật hoang dã khỏi những kẻ săn trộm ở châu Phi.
4. The poachers were armed and dangerous, posing a threat to anyone who crossed their path.
Những kẻ săn trộm đã được trang bị vũ khí và nguy hiểm, đe dọa mọi người nào đi ngang qua con đường của họ.
5. The government has implemented stricter laws to crack down on poachers and protect endangered species.
Chính phủ đã thực hiện các luật pháp nghiêm ngặt để trừng phạt những kẻ săn trộm và bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
6. The poachers were arrested and their illegal hunting equipment confiscated by authorities.
Những kẻ săn trộm đã bị bắt giữ và trang thiết bị săn bắt bất hợp pháp của họ đã bị cơ quan chức năng tịch thu.