Some examples of word usage: poetic
1. Her words were so poetic, they seemed to dance off the page.
(Từ ngữ của cô ấy quá thơ mộng, chúng như nhảy múa trên trang giấy.)
2. The sunset painted a poetic picture across the sky.
(Bình minh đã vẽ nên một bức tranh thơ mộng trên bầu trời.)
3. The poet's use of language was truly poetic, evoking deep emotions in the reader.
(Cách sử dụng ngôn ngữ của nhà thơ thực sự thơ mộng, gợi lên cảm xúc sâu trong người đọc.)
4. The film captured the poetic beauty of nature in every frame.
(Bộ phim đã ghi lại được vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên trong từng khung hình.)
5. She had a poetic way of looking at the world, finding beauty in even the most ordinary things.
(Cô ấy có cách nhìn thế giới thơ mộng, tìm thấy vẻ đẹp trong những điều bình thường nhất.)
6. The music of the orchestra was so poetic, it brought tears to my eyes.
(Âm nhạc của dàn nhạc rất thơ mộng, nó đã làm nước mắt rơi từ đôi mắt tôi.)