Some examples of word usage: ponderous
1. The elephant moved with a ponderous grace as it made its way through the jungle.
- Con voi di chuyển một cách uyển chuyển và nặng nề khi đi qua rừng.
2. The old man struggled to lift the ponderous box onto the shelf.
- Ông già gặp khó khăn khi nâng chiếc hộp nặng nề lên kệ.
3. The politician's ponderous speech failed to captivate the audience.
- Bài phát biểu nặng nề của chính trị gia không thu hút được khán giả.
4. The castle's ponderous gates creaked open as the visitors approached.
- Cánh cửa nặng nề của lâu đài kêu rên mở ra khi khách thăm tiến lại.
5. The professor's ponderous tome on ancient civilizations was a bestseller.
- Cuốn sách nặng nề của giáo sư về các nền văn minh cổ đại là một cuốn sách bán chạy.
6. The storm clouds gathered in the sky, casting a ponderous shadow over the town.
- Những đám mây bão hợp lại trên bầu trời, tạo ra bóng tối nặng nề che khuất thành phố.