Some examples of word usage: poor white
1. The poor white family lived in a small, run-down house on the outskirts of town.
Gia đình người da trắng nghèo sống trong một ngôi nhà nhỏ, xuống cấp ở ngoại ô thành phố.
2. The poor white community struggled to make ends meet, relying on charity for basic necessities.
Cộng đồng người da trắng nghèo đấu tranh để kết thúc cuộc sống, phụ thuộc vào sự từ thiện cho những nhu cầu cơ bản.
3. Despite being a poor white boy, he was determined to work hard and make a better life for himself.
Mặc dù là một cậu bé da trắng nghèo, anh quyết tâm làm việc chăm chỉ và tạo dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân.
4. The poor white farmers in the area faced many challenges, including drought and low crop yields.
Những nông dân người da trắng nghèo trong khu vực đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hạn hán và sản lượng mùa màng thấp.
5. She felt a sense of pity for the poor white children who had to walk long distances to school every day.
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối với những đứa trẻ da trắng nghèo phải đi bộ xa để đến trường mỗi ngày.
6. The documentary shed light on the struggles faced by poor white families in rural areas.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về những khó khăn mà các gia đình người da trắng nghèo phải đối mặt ở vùng nông thôn.