Some examples of word usage: popes
1. The popes of the Catholic Church are considered the spiritual leaders of the faith.
-> Các vị giáo hoàng của Giáo hội Công giáo được coi là những nhà lãnh đạo tinh thần của đức tin.
2. Throughout history, there have been many influential popes who have left a lasting impact on the Church.
-> Qua lịch sử, đã có nhiều giáo hoàng có ảnh hưởng mạnh mẽ để lại ấn tượng lâu dài trên Giáo hội.
3. The election of a new pope is always a momentous occasion for Catholics around the world.
-> Việc bầu ra một giáo hoàng mới luôn là một dịp trọng đại đối với các tín đồ Công giáo trên toàn thế giới.
4. The popes reside in the Vatican City, which is the smallest independent state in the world.
-> Các giáo hoàng cư trú tại Thành Vatican, nơi là quốc gia độc lập nhỏ nhất trên thế giới.
5. The popes play a crucial role in guiding the beliefs and practices of the Catholic Church.
-> Các giáo hoàng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn niềm tin và thực hành của Giáo hội Công giáo.
6. The history of the popes is filled with both moments of great reform and controversy.
-> Lịch sử của các giáo hoàng đầy những thời điểm cải cách lớn và tranh cãi.