Some examples of word usage: portraiture
1. The artist specialized in portraiture, capturing the essence of his subjects with great detail.
Nghệ sĩ chuyên về hội hoạ chân dung, ghi lại bản chất của các chủ thể một cách tỉ mỉ.
2. Portraiture has been a popular form of art for centuries, showcasing the beauty and personality of individuals.
Hội hoạ chân dung đã trở thành một hình thức nghệ thuật phổ biến trong nhiều thế kỷ, thể hiện vẻ đẹp và tính cách của mỗi người.
3. The museum featured a special exhibit on contemporary portraiture, highlighting the diversity of styles and techniques.
Bảo tàng trưng bày một triển lãm đặc biệt về hội hoạ chân dung hiện đại, nhấn mạnh sự đa dạng về phong cách và kỹ thuật.
4. Many famous artists have made a name for themselves through their exceptional portraiture skills.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã trở nên nổi tiếng với kỹ năng hội hoạ chân dung xuất sắc của mình.
5. The book on the history of portraiture provides a comprehensive overview of how the art form has evolved over time.
Cuốn sách về lịch sử hội hoạ chân dung cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách mà hình thức nghệ thuật này đã phát triển qua thời gian.
6. The artist's unique approach to portraiture sets him apart from his contemporaries, making his work highly sought after.
Cách tiếp cận độc đáo của nghệ sĩ đối với hội hoạ chân dung đã làm nổi bật anh ta so với các đồng nghiệp, khiến cho công việc của anh ta được rất mong chờ.