out of position: không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch
thế
a position of strength: thế mạnh
to be in an awkward position: ở vào thế khó xử
to be in a false position: ở vào thế trái cựa
to be in a position to do something: ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
tư thế
eastward position: tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
địa vị; chức vụ
social position: địa vị xã hội
a man of high position: người có địa vị cao
to take a position as typist: nhận một chức đánh máy
lập trường, quan điểm, thái độ
luận điểm; sự đề ra luận điểm
ngoại động từ
đặt vào vị trí
xác định vị trí (cái gì...)
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)
Some examples of word usage: positioned
1. The statue was strategically positioned in the center of the courtyard.
-> Bức tượng được đặt ở vị trí chiến lược ở giữa sân.
2. The camera was carefully positioned to capture the perfect shot.
-> Máy ảnh được đặt cẩn thận để chụp được bức ảnh hoàn hảo.
3. The company's new headquarters is conveniently positioned near public transportation.
-> Trụ sở mới của công ty được đặt tiện lợi gần giao thông công cộng.
4. The furniture in the room was positioned in a way that maximized space.
-> Đồ đạc trong phòng được đặt sao cho tối ưu hóa không gian.
5. The team was well positioned to win the championship.
-> Đội đã được đặt ở vị trí tốt để giành chiến thắng tại giải vô địch.
6. The speakers were positioned around the room for optimal sound quality.
-> Loa được đặt xung quanh phòng để đạt chất lượng âm thanh tốt nhất.
An positioned meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with positioned, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, positioned