Some examples of word usage: postpaid
1. I prefer using a postpaid phone plan because I don't have to worry about running out of credit.
Tôi thích sử dụng gói cước trả sau vì tôi không phải lo lắng về việc hết tiền.
2. The postpaid option allows me to make unlimited calls and texts without any extra charges.
Tùy chọn trả sau cho phép tôi thực hiện cuộc gọi và tin nhắn không giới hạn mà không có phí phụ.
3. With a postpaid plan, I can easily keep track of my usage and payments each month.
Với gói cước trả sau, tôi có thể dễ dàng theo dõi việc sử dụng và thanh toán hàng tháng của mình.
4. Postpaid customers enjoy the convenience of automatic bill payments.
Khách hàng trả sau thích thú với sự tiện lợi của việc thanh toán hóa đơn tự động.
5. I signed up for a postpaid plan because it offers better coverage and network quality.
Tôi đăng ký một gói cước trả sau vì nó cung cấp phạm vi phủ sóng và chất lượng mạng tốt hơn.
6. My postpaid plan includes a generous data allowance for streaming videos and browsing the internet.
Gói cước trả sau của tôi bao gồm một lượng dữ liệu rộng lớn để xem video và duyệt web.