Some examples of word usage: potentials
1. The company is always looking for employees who have great potentials.
(Công ty luôn tìm kiếm những nhân viên có tiềm năng lớn.)
2. It is important to recognize and develop the potentials of each individual.
(Quan trọng để nhận ra và phát triển tiềm năng của từng cá nhân.)
3. She has shown a lot of potentials in her artwork.
(Cô ấy đã thể hiện rất nhiều tiềm năng trong nghệ thuật của mình.)
4. The team's potentials have not been fully utilized yet.
(Tiềm năng của đội chưa được tận dụng hết.)
5. The educational system should focus on nurturing the potentials of students.
(Hệ thống giáo dục nên tập trung phát triển tiềm năng của học sinh.)
6. By working together, we can unlock the full potentials of our team.
(Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể mở ra toàn bộ tiềm năng của đội.)