Some examples of word usage: precedes
1. The appetizer always precedes the main course in a traditional dinner setting.
(Trước món chính, món khai vị luôn được phục vụ trong một bữa ăn truyền thống.)
2. The opening act precedes the headlining band at music concerts.
(Màn mở màn luôn đến trước ban nhạc chính tại các buổi hòa nhạc.)
3. In the English alphabet, the letter 'B' precedes the letter 'C'.
(Trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ 'B' đứng trước chữ 'C'.)
4. Proper planning precedes successful execution of any project.
(Kế hoạch hợp lý luôn đến trước việc thực thi thành công của bất kỳ dự án nào.)
5. The winter season precedes the arrival of spring.
(Mùa đông đến trước khi mùa xuân đến.)
6. A thorough investigation precedes any decision made by the jury in court.
(Một cuộc điều tra cẩn thận luôn đến trước bất kỳ quyết định nào của ban giám khảo tại tòa án.)