Some examples of word usage: preclinical
1. The drug is still in the preclinical stage of development, so it has not yet been tested on humans.
(Dược phẩm vẫn đang ở giai đoạn tiền lâm sàng của việc phát triển, vì vậy nó chưa được thử nghiệm trên con người.)
2. The researchers conducted preclinical studies to determine the safety and efficacy of the new treatment.
(Các nhà nghiên cứu đã tiến hành các nghiên cứu tiền lâm sàng để xác định tính an toàn và hiệu quả của phương pháp điều trị mới.)
3. Preclinical trials are essential in the drug development process to ensure that a new medication is safe for human use.
(Các thử nghiệm tiền lâm sàng là cần thiết trong quá trình phát triển dược phẩm để đảm bảo rằng một loại thuốc mới là an toàn cho việc sử dụng ở người.)
4. The results of the preclinical studies were promising, indicating that the treatment could be effective in humans.
(Kết quả của các nghiên cứu tiền lâm sàng là hứa hẹn, cho thấy rằng phương pháp điều trị có thể hiệu quả ở người.)
5. Before a new therapy can be tested in clinical trials, it must first undergo preclinical testing in the laboratory.
(Trước khi một phương pháp điều trị mới có thể được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng, nó phải trải qua các thử nghiệm tiền lâm sàng trong phòng thí nghiệm.)
6. The preclinical data suggested that the drug had potential for treating a range of diseases.
(Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy rằng loại thuốc có tiềm năng để điều trị một loạt các bệnh.)