Some examples of word usage: premeditates
1. The killer premeditates his crimes before carrying them out.
Sát thủ đã lên kế hoạch trước khi thực hiện các vụ án.
2. It was evident that the thief premeditated the robbery, as he had scoped out the area beforehand.
Rõ ràng rằng tên trộm đã lên kế hoạch trước khi cướp, vì anh ta đã quét qua khu vực trước đó.
3. The prosecutor argued that the defendant premeditated the murder, citing evidence of planning and motive.
Kiện sư bào chữa rằng bị cáo đã lên kế hoạch trước khi giết người, dẫn chứng về việc lập kế hoạch và động cơ.
4. She never premeditated her actions, always acting on impulse.
Cô ấy không bao giờ lên kế hoạch trước cho hành động của mình, luôn hành động theo cảm xúc.
5. The student premeditated his cheating scheme, carefully planning how to avoid getting caught.
Học sinh đã lên kế hoạch trước kế hoạch gian lận của mình, cẩn thận lên kế hoạch để tránh bị bắt.
6. The company premeditated its expansion into new markets, conducting thorough research before making any moves.
Công ty đã lên kế hoạch trước cho việc mở rộng vào các thị trường mới, tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi thực hiện bất kỳ động thái nào.