Some examples of word usage: press release
1. The company issued a press release announcing their new product line.
- Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí thông báo về dòng sản phẩm mới của họ.
2. The press release highlighted the company's commitment to sustainability.
- Thông cáo báo chí nhấn mạnh cam kết của công ty với việc bền vững.
3. Journalists eagerly awaited the press release from the government regarding the new policy.
- Các nhà báo háo hức chờ đợi thông cáo báo chí từ chính phủ về chính sách mới.
4. The press release was well-received by the public, generating positive feedback.
- Thông cáo báo chí đã được công chúng đón nhận tích cực, tạo ra phản hồi tích cực.
5. The press release contained important information about the upcoming event.
- Thông cáo báo chí chứa đựng thông tin quan trọng về sự kiện sắp tới.
6. The company's CEO personally approved the press release before it was sent out.
- Giám đốc điều hành của công ty đã cá nhân phê duyệt thông cáo báo chí trước khi được phát đi.