Some examples of word usage: pressingly
1. She looked at him pressingly, hoping he would agree to her request.
(Cô ấy nhìn anh ấy một cách cấp bách, hy vọng anh ấy sẽ đồng ý với yêu cầu của cô ấy.)
2. The deadline for the project was approaching pressingly, causing everyone to work overtime.
(Hạn chót cho dự án đang đến gần, khiến mọi người phải làm thêm giờ.)
3. The need for more resources was pressingly evident as the team struggled to meet their goals.
(Nhu cầu về tài nguyên là rất cấp bách khi đội ngũ đang gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu của họ.)
4. The issue of climate change is pressingly urgent and requires immediate action.
(Vấn đề về biến đổi khí hậu là cấp bách và yêu cầu hành động ngay lập tức.)
5. She felt the weight of his words pressingly as she struggled to come up with a response.
(Cô ấy cảm thấy trách nhiệm của lời nói của anh ấy đang cấp bách khi cô ấy gặp khó khăn trong việc đưa ra một câu trả lời.)
6. The need for clean water in the village was pressingly clear as the residents suffered from waterborne illnesses.
(Nhu cầu về nước sạch ở làng quê rõ ràng là cấp bách khi cư dân phải chịu đựng các bệnh lây nước.)