Some examples of word usage: pretty
1. She is a pretty girl with long, flowing hair.
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài, mượt.
2. The flowers in the garden are very pretty.
- Những bông hoa trong vườn rất đẹp.
3. The sunset over the ocean was a pretty sight.
- Hoàng hôn trên biển là một cảnh đẹp.
4. She wore a pretty dress to the party.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tới bữa tiệc.
5. The little girl drew a pretty picture of a rainbow.
- Cô bé vẽ một bức tranh đẹp về cầu vồng.
6. The town is known for its pretty architecture and charming streets.
- Thị trấn nổi tiếng với kiến trúc đẹp và những con đường quyến rũ.