Some examples of word usage: price
1. The price of gas has been steadily increasing.
- Giá xăng đã tăng ổn định.
2. I can't believe the price of this designer handbag!
- Tôi không thể tin được giá của chiếc túi thương hiệu này!
3. The price of admission to the museum is quite reasonable.
- Giá vé vào viện bảo tàng khá hợp lý.
4. What is the price of that painting?
- Giá của bức tranh đó là bao nhiêu?
5. The price of living in a big city can be very high.
- Giá sống ở thành phố lớn có thể rất cao.
6. He tried to haggle over the price of the car, but the salesman wouldn't budge.
- Anh ta cố gắng mặc cả với giá của chiếc ô tô, nhưng người bán hàng không chịu nhường bước.