Some examples of word usage: priceless
1. Her smile was priceless, lighting up the room.
- Nụ cười của cô ấy vô giá, làm sáng tỏ căn phòng.
2. The memories we made on that trip are priceless.
- Những kỷ niệm chúng tôi tạo ra trong chuyến đi đó không thể đong đo được.
3. The bond between a mother and child is priceless.
- Mối quan hệ giữa mẹ và con là không thể đo lường được.
4. The painting was a priceless work of art.
- Bức tranh đó là một tác phẩm nghệ thuật vô giá.
5. The support of friends and family is truly priceless.
- Sự ủng hộ từ bạn bè và gia đình thật sự không thể đong đo được.
6. The look on his face when he saw the surprise party was priceless.
- Dáng vẻ trên khuôn mặt anh ấy khi nhìn thấy buổi tiệc bất ngờ thật sự vô giá.