Some examples of word usage: pricks
1. Be careful when you're hiking, there are a lot of prickly bushes that can give you painful pricks.
( Hãy cẩn thận khi đi bộ đường dài, có rất nhiều cây bụi gai có thể gây ra đau đớn.)
2. The cactus is covered in sharp pricks to protect itself from predators.
( Cây xương rồng được bao phủ bởi những gai sắc nhọn để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi.)
3. He felt a sharp prick on his finger when he accidentally touched a thorn on the rose bush.
( Anh ta cảm thấy một cú đâm sắc nhọn trên ngón tay khi vô tình chạm vào một cái gai trên cây hoa hồng.)
4. The doctor used a small needle to prick my skin for a blood test.
( Bác sĩ đã sử dụng một cây kim nhỏ để châm vào da tôi để kiểm tra máu.)
5. She was so angry that she couldn't help but give him a sharp prick with her words.
( Cô ấy quá tức giận nên không thể không nói những lời châm chọc sắc bén với anh ta.)
6. The sensation of a mosquito prick is annoying and itchy.
( Cảm giác bị muỗi châm là rất phiền toái và ngứa.)