Some examples of word usage: prideful
1. She was too prideful to admit she was wrong.
( Cô ấy quá kiêu ngạo để thừa nhận cô ấy đã sai. )
2. His prideful attitude often alienated others.
( Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thường khiến người khác xa lánh. )
3. Despite his prideful nature, he still managed to ask for help when he needed it.
( Mặc dù tính cách kiêu ngạo, anh ấy vẫn biết cầu xin sự giúp đỡ khi cần. )
4. The prideful display of wealth was off-putting to many.
( Sự trưng bày giàu có kiêu ngạo khiến nhiều người không hài lòng. )
5. She had a prideful air about her that made it difficult for others to approach her.
( Cô ấy có một phong thái kiêu ngạo khiến người khác gặp khó khăn khi tiếp cận cô ấy. )
6. His prideful refusal to accept help ultimately led to his downfall.
( Sự từ chối kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy rơi vào tuyệt vọng. )