Some examples of word usage: pridefully
1. She walked pridefully down the street, knowing she looked stunning in her new dress.
- Cô ấy đi tự hào trên đường phố, biết rằng cô ấy trông rất đẹp trong bộ váy mới của mình.
2. He spoke pridefully about his accomplishments, not realizing how arrogant he sounded.
- Anh ấy nói về những thành tựu của mình một cách tự hào, không nhận ra mình nghe có vẻ kiêu ngạo.
3. The king ruled over his kingdom pridefully, never doubting his own power and authority.
- Vua cai trị vương quốc của mình một cách tự hào, không bao giờ nghi ngờ vào sức mạnh và quyền lực của mình.
4. She accepted the award pridefully, grateful for the recognition of her hard work.
- Cô ấy nhận giải thưởng một cách tự hào, biết ơn vì sự công nhận về công việc siêng năng của mình.
5. The team celebrated their victory pridefully, knowing they had worked hard to achieve it.
- Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ một cách tự hào, biết rằng họ đã làm việc chăm chỉ để đạt được nó.
6. She smiled pridefully as she watched her children perform in the school play.
- Cô ấy mỉm cười tự hào khi nhìn thấy con cái biểu diễn trong vở kịch của trường.